Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
criminal conversation
|
Từ điển Anh - Anh
criminal conversation
|

criminal conversation

criminal conversation (krĭmʹə-nəl kŏnvər-sĀʹshən) noun

Abbr. crim. con.

Law.

Adultery.