Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crier
['kraiə]
|
danh từ
người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
mõ toà
đứa trẻ hay đòi hỏi