Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cri-zô-lít
[cri-zô-lít]
|
(tiếng Pháp gọi là Chrysolite) olivine; chrysolite (found in igneous and metamorphic rocks and used as a structural material in refractories and in cements)