Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cremation
[kri'mei∫n]
|
danh từ
sự hoả thiêu, sự hoả táng, sự đốt ra tro
Chuyên ngành Anh - Việt
cremation
[kri'mei∫n]
|
Kỹ thuật
thiêu
Sinh học
thiêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cremation
|
cremation
cremation (n)
burning, incineration, immolation (formal)