Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
credulous
['kredjuləs]
|
tính từ
cả tin, nhẹ dạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
credulous
|
credulous
credulous (adj)
gullible, naive, trusting, imprudent (formal), unsuspecting, innocent, uncritical
antonym: shrewd