Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creativity
|
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creativity
|
creativity
creativity (n)
originality, imagination, inspiration, ingenuity, inventiveness, resourcefulness, creativeness, vision, innovation