Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creamy
['kri:mi]
|
tính từ
có nhiều kem
mượt, mịn
Chuyên ngành Anh - Việt
creamy
['kri:mi]
|
Kỹ thuật
(thuộc) kem
Sinh học
(thuộc) kem
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creamy
|
creamy
creamy (adj)
  • soft, rich, smooth, velvety
    antonym: watery
  • yellow, beige, buttery, milky