Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crafty
['krɑ:fti]
|
tính từ
lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crafty
|
crafty
crafty (adj)
cunning, sneaky, sly, shrewd, devious, wily, astute, deceitful, underhand
antonym: forthright