Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cracker
['krækə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
kẹo giòn
pháo (để đốt)
( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ
tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán
(từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
Chuyên ngành Anh - Việt
cracker
['krækə]
|
Hoá học
máy đập, trục nghiền; thiết bị crackinh; thừng gai
Kỹ thuật
máy đập, trục nghiền; thiết bị crackinh; thừng gai
Tin học
tội phạm máy tính Người say mê, yêu thích máy tính, nhưng để đùa nghịch, họ cố phá những hệ thống bảo vệ của máy tính bằng cách tìm mọi biện pháp để đột nhập vào những hệ đó. Nhiều người trong họ cho những hoạt động của mình sẽ phơi bày những vết nứt và những sơ hở trong sự bảo vệ của hệ máy tính, mà bọn tội phạm có thể sẽ lợi dụng khai thác. Tuy nhiên, nhiều nước (hoặc bang) có những điều luật quy định việc thâm nhập vào một máy tính không phải của mình mà không được phép, là một tội nặng. Điều này cũng đúng ngay cả những trường hợp mà kẻ tội phạm đó không phá hỏng những dữ liệu tìm thấy trong máy tính. Xem hacker , và hacker ethic
Xây dựng, Kiến trúc
máy nghiền