Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
crôm
[crôm]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Chrome) chromium (used as a catalyst, to harden steel alloys and produce stainless steels, in corrosion-resistant decorative platings, and as a pigment in glass)
Từ điển Việt - Việt
crôm
|
danh từ
kim loại màu trắng như bạc, cứng, giòn, khó gỉ, dùng để mạ và chế thép (phiên âm từ tiếng Anh chrommium )
kí hiệu hoá học của crôm là Cr