Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
crô-ma-tin
[crô-ma-tin]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Chromatine) chromatin (a complex of nucleic acids and proteins in the cell nucleus that stains readily with basic dyes and condenses to form chromosomes during cell division)