Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coxa
['kɔksi:]
|
danh từ, số nhiều coxae
(y học) háng, khớp háng
Chuyên ngành Anh - Việt
coxa
['kɔksə]
|
Kỹ thuật
xương háng
Sinh học
khớp háng
Từ điển Anh - Anh
coxa
|

coxa

coxa (kŏkʹsə) noun

plural coxae (kŏkʹsē)

1. Anatomy. The hip or hip joint.

2. Zoology. The first segment of the leg of an insect or other arthropod, joining the leg to the body.

 

[Latin, hip.]

coxʹal adjective