Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cox
[kɔks]
|
ngoại động từ
điều khiển (tàu, thuyền)
danh từ
người điều khiển (tàu, thuyền)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cox
|
cox
cox (v)
steer, direct, pilot, navigate