Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cowshed
['kau∫ed]
|
danh từ
chuồng bò
Từ điển Anh - Anh
cowshed
|

cowshed

cowshed (kouʹshed) noun

A shed for housing cows.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cowshed
|
cowshed
cowshed (n)
barn, stable, corral, pen, stockyard, byre (UK, regional)