Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
course of action
|
course of action
course of action (n)
strategy, course, policy, plan, method, procedure, system, formula, route, mission, enterprise, undertaking, choice, option, alternative, modus operandi, avenue