Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
courante
[ku:ra:nt]
|
danh từ
điệu vũ cua-răng
nhạc nhảy cua-răng
Từ điển Anh - Anh
courante
|

courante

courante (k-räntʹ) noun

1. A 17th-century French dance characterized by running and gliding steps to an accompaniment in triple time.

2. Music. The second movement of the classical baroque suite, typically following the allemande.

 

[French from feminine present participle of courir, to run, from Old French courre, from Latin currere.]