Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cough up
|
cough up
cough up (v)
fork over (US, informal), fork up (informal), give, pay, pay up, shell out (informal), fork out (informal)