Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
couch
[kaut∫]
|
danh từ
ghế dài giống như giường (để ngồi hoặc để nằm); ghế trường kỷ; đi-văng
giường
trên giường bệnh
hang (chồn, cáo...)
chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)
ngoại động từ
( (thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
diễn đạt, diễn tả
diễn đạt bằng văn
ẩn, che đậy
sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
(y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm
nội động từ
nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
ẩn náu, núp trốn
nằm phục kích
Chuyên ngành Anh - Việt
couching
|
Kỹ thuật
hoàn thiện socola, tạo hình ốc
Sinh học
hoàn thiện socola, tạo hình ốc