Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
couchette
[ku'∫et]
|
danh từ
giường, cuset (ở trong toa xe lửa)
Từ điển Anh - Anh
couchette
|

couchette

couchette (k-shĕtʹ) noun

1. A compartment on a European passenger train equipped with four to six berths for sleeping.

2. A sleeping berth in one of these compartments.

 

[French diminutive of couche, bed, from Old French. See couch.]