Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cost-of-living adjustment
|

cost-of-living adjustment

cost-of-living adjustment (kôstəv-lĭvʹĭng ə-jŭstʹmənt) noun

Abbr. COLA

An adjustment made in wages that corresponds with a change in the cost of living.