Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
corpocracy
|

corpocracy

corpocracy (kôr-pŏkʹrə-sē) noun

plural corpocracies

1. Corporate bureaucracy.

2. A company characterized by top-heavy, isolated, risk-averse management, excess paperwork, low productivity, poor interdepartmental communication, and lack of imagination, especially in product development and marketing.

 

[corpo(rate) + (bureau)cracy.]

corʹpocratʹic (-pə-krătʹĭk) adjective