Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corona
[kə'rounə]
|
danh từ, số nhiều coronae
(thiên văn học) quầng, hào quang
đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
(điện học) điện hoa
(giải phẫu) vành
(giải phẫu) thân răng
Chuyên ngành Anh - Việt
corona
[kə'rounə]
|
Kỹ thuật
sự phóng (điện) điện hoa; tán; nhật hoa
Toán học
sự phóng (điện) điện hoa; tán; nhật hoa
Vật lý
sự phóng (điện) điện hoa; tán; nhật hoa
Từ điển Anh - Anh
corona
|

corona

corona (kə-rōʹnə) noun

plural coronas or coronae (-nē)

1. Astronomy. a. A faintly colored luminous ring appearing to surround a celestial body visible through a haze or thin cloud, especially such a ring around the moon or sun, caused by diffraction of light from suspended matter in the intervening medium. Also called aureole. b. The luminous, irregular envelope of highly ionized gas outside the chromosphere of the sun.

2. Architecture. The projecting top part of a cornice.

3. A cigar with a long, tapering body and blunt ends.

4. Anatomy. The crownlike upper portion of a bodily part or structure, such as the top of the head.

5. Botany. A crown-shaped, funnel-shaped, or trumpet-shaped outgrowth or appendage of the perianth of certain flowers, such as the daffodil or the spider lily. Also called crown.

6. Electricity. A faint glow enveloping the high-field electrode in a corona discharge, often accompanied by streamers directed toward the low-field electrode.

 

[Latin corōna. See crown.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corona
|
corona
corona (n)
halo, aureole, nimbus, aura, radiance, crown