Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corny
['kɔ:ni]
|
tính từ
bị chai (chân)
nhiều lúa
(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
(thông tục) uỷ mị, sướt mướt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corny
|
corny
corny (adj)
unsophisticated, trite, banal, clichéd, hackneyed, unoriginal, old, well-worn, overworked
antonym: original