Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cordierite
['kɔ:diə,rait]
|
danh từ
(khoáng chất) cocđierit
Chuyên ngành Anh - Việt
cordierite
['kɔ:diə,rait]
|
Kỹ thuật
cocđierit (nước silicat nhôm, sắt và mage)
Từ điển Anh - Anh
cordierite
|

cordierite

cordierite (kôrʹdē-ə-rīt) noun

A dichroic violet-blue to gray mineral silicate of magnesium, aluminum, and sometimes iron. Also called dichroite.

[French, after Pierre L. Cordier (1777-1861), French geologist.]