Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cordiality
[,kɔ:di'æliti]
|
danh từ
sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cordiality
|
cordiality
cordiality (n)
pleasantness, geniality, affability, friendliness, affectionateness, warmth, conviviality, jovialness, amiability
antonym: unfriendliness