Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coquito
[kou'ki:tou]
|
danh từ
(thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở Chi-lê)
Chuyên ngành Anh - Việt
coquito
[kou'ki:tou]
|
Kỹ thuật
cây cọ mật