Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cool down
|
cool down
cool down (v)
  • turn cold, cool, chill (slang)
    antonym: warm up
  • calm down, compose yourself, settle down, simmer down, cool off (informal), back off
    antonym: flare up