Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convoy
['kɔnvɔi]
|
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ
Chuyên ngành Anh - Việt
convoy
['kɔnvɔi]
|
Hoá học
đoàn tàu, hộ tống, hộ vệ
Kỹ thuật
đoàn tàu, hộ tống, hộ vệ
Từ điển Anh - Anh
convoy
|

convoy

convoy (kŏnʹvoi) noun

1. The act of accompanying or escorting, especially for protective purposes.

2. An accompanying and protecting force, as of ships or troops.

3. A group, as of ships or motor vehicles, traveling together with a protective escort or for safety or convenience.

verb, transitive

convoyed, convoying, convoys (kŏnʹvoi, kən-voiʹ)

To accompany, especially for protection; escort: warships convoying merchant vessels across the Atlantic.

[From Middle English convoyen, to escort, from Old French convoier, variant of conveier. See convey.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convoy
|
convoy
convoy (n)
group, band, party, fleet, line, file, procession, cavalcade, caravan