Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
control unit
|
Kỹ thuật
bộ điều khiển
Tin học
đơn vị điều khiển Một bộ phận của đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để chứa các chỉ lệnh chương trình và phát các tín hiệu để thực hiện chúng. Xem arithmetic-logic unit - ALU , và central processing unit - CPU
Toán học
bộ điều khiển