Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
contretemps
['kɔntrəta:η]
|
danh từ
việc bất trắc
(âm nhạc) sự nhấn hụt