Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
continually
[kən'tinjuəli]
|
phó từ
liên tục, không ngớt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
continually
|
continually
continually (adv)
repeatedly, frequently, recurrently, incessantly, constantly, persistently, repetitively
antonym: intermittently