Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
contention
[kən'ten∫n]
|
danh từ
( contention for something / to do something ) sự đấu tranh; sự ganh đua
hai đội đang đua tranh để giành danh hiệu
sự tranh cãi; sự bất đồng
đây không phải là lúc để tranh cãi
nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
lý lẽ; luận điểm
luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...