Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
constable
['kʌnstəbl]
|
danh từ
(sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constable
|
constable
constable (n)
officer, sergeant, police officer, detective, policeman, policewoman, peace officer, patrolman, cop (slang)