Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conspirator
[kən'spirətə]
|
danh từ
người âm mưu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conspirator
|
conspirator
conspirator (n)
schemer, plotter, conniver, collaborator, accomplice