Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conservationist
[kənsə:'vei∫ənist]
|
danh từ
người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên