Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conscientiousness
[,kɔn∫i'en∫əsnis]
|
danh từ
sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conscientiousness
|
conscientiousness
conscientiousness (n)
scrupulousness, thoroughness, assiduousness, meticulousness, carefulness, care, industriousness, diligence, reliability, dependability, attentiveness, punctiliousness
antonym: carelessness