Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conscientious objector
|
thành ngữ conscientious
người từ chối nhập ngũ vì nghĩ rằng điều đó trái với đạo lý