Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cong tớn
[cong tớn]
|
bent, curved, arched (như cong veo )
Từ điển Việt - Việt
cong tớn
|
tính từ
cong đến mức khó coi, đáng ghét
đôi môi cong tớn nói cười xoen xoét