Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confidence game
['kɔnfidəns'geim]
|
Cách viết khác : confidence trick ['kɔnfidəns'trik]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lạm dụng lòng tin tưởng của ai để không thực hiện đúng nghĩa vụ đối với họ; sự lạm dụng tín nhiệm; sự bội tín
Từ điển Anh - Anh
confidence game
|

confidence game

confidence game (kŏnʹfĭ-dəns gĀm) noun

A swindle in which the victim is defrauded after his or her confidence has been won.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confidence game
|
confidence game
confidence game (n)
con (US, slang), fraud, scam (slang), rip-off (informal), ploy, confidence trick