Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confessor
[kən'fesə]
|
danh từ
giáo sĩ nghe xưng tội
người xưng tội, người thú tội
người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
Từ điển Anh - Anh
confessor
|

confessor

confessor (kən-fĕsʹər) noun

1. One who confesses.

2. One who confesses faith in Christianity in the face of persecution but does not suffer martyrdom.

3. a. A priest who hears confession and gives absolution. b. A priest who is one's spiritual mentor.