Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confessionist
[kən'fe∫nist]
|
danh từ
người nêu rõ tín ngưỡng của mình
người của phái tin lành Luy-te