Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cone
[koun]
|
danh từ
hình nón; vật hình nón
(thực vật học) nón
(động vật học) ốc nón
(hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)
( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)
ngoại động từ
làm thành hình nón
bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)
nội động từ
có hình nón
Chuyên ngành Anh - Việt
cone
[koun]
|
Hoá học
hình nón, mặt nón; nón núi lửa
Kỹ thuật
hình nón, mặt nón; nón núi lửa
Sinh học
chóp
Toán học
(hình) nón, mặt nón
Vật lý
(hình) nón, mặt nón
Xây dựng, Kiến trúc
hình côn; chi tiết hình côn; miệng loe; phễu
Từ điển Anh - Anh
cone
|

cone

 

cone (kōn) noun

1. Mathematics. a. The surface generated by a straight line, the generator, passing through a fixed point, the vertex, and moving along a fixed curve, the directrix. b. A right circular cone.

2. a. The figure formed by a cone, bound or regarded as bound by its vertex and a plane section taken anywhere above or below the vertex. b. Something having the shape of this figure: "the cone of illuminated drops spilling beneath a street lamp" (Anne Tyler).

3. Botany. a. A unisexual reproductive structure of gymnospermous plants such as conifers and cycads, typically consisting of a central axis around which there are scaly, overlapping, spirally arranged sporophylls that develop pollen-bearing sacs or naked ovules or seeds. b. A similar structure that produces spores on club mosses, horsetails, and spike mosses. c. Any reproductive structure resembling a cone, such as a cluster of hop or alder fruits.

4. Physiology. One of the photoreceptors in the retina of the eye that is responsible for daylight and color vision. These photoreceptors are most densely concentrated in the fovea centralis, creating the area of greatest visual acuity.

5. Any of various gastropod mollusks of the family Conidae of tropical and subtropical seas, having a conical, often vividly marked shell and the ability to inflict a poisonous, sometimes fatal sting.

verb, transitive

coned, coning, cones

To shape (something) like a cone or a segment of one.

[French cône Middle English, angle of a quadrant, both from Latin cōnus, from Greek kōnos.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cone
|
cone
cone (n)
pine cone, fir cone, seed case