Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
condensation
[,kɔnden'sei∫n]
|
danh từ
sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
khối đặc lại
sự cô đọng (lời, văn...)
Chuyên ngành Anh - Việt
condensation
[,kɔnden'sei∫n]
|
Hoá học
ngưng tụ; độ đặc
Kỹ thuật
sự ngưng tụ; sự ngưng kết; sự hoá lỏng
Sinh học
ngưng tụ
Toán học
sự ngưng tụ; sự hóa (đậm) đặc: [sự, độ] đặc
Vật lý
sự ngưng tụ; sự hóa (đậm) đặc: (sự, độ) đặc
Xây dựng, Kiến trúc
sự ngưng tụ; sự ngưng kết; sự hoá lỏng;
Từ điển Anh - Anh
condensation
|

condensation

condensation (ndĕn-sāʹshən, -dən-) noun

1. The act of condensing.

2. The state of being condensed.

3. A condensate.

4. Physics. a. The process by which a gas or vapor changes to a liquid. b. The liquid so formed.

5. Chemistry. A chemical reaction in which water or another simple substance is released by the combination of two or more molecules.

6. Psychology. The process by which a single symbol or word is associated with the emotional content of a group of ideas, feelings, memories, or impulses, especially as expressed in dreams.

condensaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
condensation
|
condensation
condensation (n)
  • concentration, compression, reduction
  • abbreviation, shortening, abridgment, summarization, cutting
    antonym: expansion