Hoá học
ngưng tụ; độ đặc
Kỹ thuật
sự ngưng tụ; sự ngưng kết; sự hoá lỏng
Sinh học
ngưng tụ
Toán học
sự ngưng tụ; sự hóa (đậm) đặc: [sự, độ] đặc
Vật lý
sự ngưng tụ; sự hóa (đậm) đặc: (sự, độ) đặc
Xây dựng, Kiến trúc
sự ngưng tụ; sự ngưng kết; sự hoá lỏng;