Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comprise
[kəm'praiz]
|
ngoại động từ
gồm có, bao gồm
cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
Chuyên ngành Anh - Việt
comprise
[kəm'praiz]
|
Kỹ thuật
chứa, bao gồm
Toán học
chứa, bao gồm
Vật lý
chứa, bao gồm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comprise
|
comprise
comprise (v)
include, encompass, contain, cover, consist of, embrace
antonym: exclude