Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complainer
|
Xem complain
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complainer
|
complainer
complainer (n)
whiner, objector, protester, moaner (informal), grumbler, faultfinder, nitpicker, carper, knocker (informal), whinger (UK, informal)