Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
competently
['kɔmpitəntli]
|
phó từ
thành thạo, điêu luyện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
competently
|
competently
competently (adv)
capably, ably, knowledgeably, proficiently, adeptly, expertly
antonym: ineptly