Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
companion1
|

companion1

companion (kəm-pănʹyən) noun

1. A person who accompanies or associates with another; a comrade.

2. Abbr. C., comp. A person employed to assist, live with, or travel with another.

3. One of a pair or set of things; a mate.

verb, transitive

companioned, companioning, companions

To be a companion to; accompany.

[Middle English compaignyon, from Old French compaignon, from Vulgar Latin *compāniō, compāniōn- : Latin com-, com- + Latin pānis, bread.]