Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
communicator
[kə'mju:nikeitə]
|
danh từ
người truyền tin, người truyền đạt
(kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt
Chuyên ngành Anh - Việt
communicator
[kə'mju:nikeitə]
|
Kỹ thuật
bộ chuyển mạch
Tin học
bộ chuyển mạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communicator
|
communicator
communicator (n)
  • correspondent, writer, pen pal, letter writer, pen friend
  • talker, conversationalist, speaker, chatterbox (informal), gabber (informal), schmoozer (slang), gossip, chatterer, orator, public speaker, raconteur