Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commix
[kɔ'miks]
|
ngoại động từ
hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp
Từ điển Anh - Anh
commix
|

commix

commix (kə-mĭksʹ, kŏ-) verb

commixed, commixing, commixes

 

verb, intransitive

To be or become mixed.

verb, transitive

To cause to mix.

[From Middle English commixt, mixed together, from Latin commixtus past participle of commiscēre, to mix together : com-, com- + miscēre, to mix.]