Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commendable
[kə'mendəbl]
|
tính từ
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commendable
|
commendable
commendable (adj)
praiseworthy, admirable, worthy, creditable, laudable, estimable
antonym: lamentable